parametric trong tiếng việt được hiểu là tham số. parametric architecture hay parametricism có nghĩa là kiến trúc tham số - phong cách thiết kế tiên phong đương đại. trong lối kiến trúc này, người ta thường sử dụng các tham số để tính toán và đo lường các thông số. chẳng hạn như số lượng, khoảng cách, độ lớn, chiều cao,...
mục đích của sự tính toán này nhằm tạo nên giá trị biến đổi hình học không gian. kiến trúc parametric được hình thành dựa trên những khối hình học độc đáo như hình vuông, hình chữ nhật, hình thoi, hình tròn….
kiến trúc tham số là dạng kiến trúc mà ở đó các thiết kế (công trình hoặc đô thị) không phải là những đối tượng tĩnh. thay vào đó các mối quan hệ bên trong và bên ngoài của nó rất linh hoạt, được điều khiển bởi các thông số và các yếu tố đầu vào. các thông số khác nhau sẽ ảnh hưởng đến hình dạng của kiến trúc. các kiến trúc sư sẽ dựa vào máy tính để lập trình các đối tượng thiết kế.
tương tự như những phong cách thiết kế nội thất khác, parametric cũng có những nguyên tắc cụ thể cần phải tuân theo nhằm thể hiện đúng tinh thần parametric. những quy định này sẽ giúp cho quá trình thiết dễ dàng hơn, phù hợp với mục đích và yêu cầu của phong cách, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.
nguyên tắc phủ định: không được quá cứng nhắc, thiếu tính linh hoạt. Đồng thời tránh sự không ăn nhập, phải đảm bảo tính kế thừa và phối hợp hài hòa với nhau. bên cạnh đó cũng nên hạn chế sự lặp lại một cách quá đơn giản và nhàm chán.
nguyên tắc thực hiện: hình thức linh hoạt, sáng tạo và uyển chuyển. sự chuyển đổi giữa các thành phần phải liền mạch, chặt chẽ với nhau. toàn bộ hệ thống phải độc lập với nhau, tránh sự nhập nhằng. tuy nhiên vẫn đảm bảo tính liên kết.
nguyên tắc phủ định: tránh tuân theo những khuôn mẫu quá cứng nhắc, những quan niệm cũ kỹ. ngoài ra cũng tránh việc tạo ra những thứ không liên kết, có chức năng riêng biệt.
nguyên tắc thực hiện: tất cả các công năng đều có nguyên lý hoạt động và được tính toán bởi những tham số. các hoạt động này phải sự liên kết chặt chẽ với nhau.